Có 2 kết quả:
解痉剂 xiè jìng jì ㄒㄧㄝˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ • 解痙劑 xiè jìng jì ㄒㄧㄝˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
antispasmodic (pharm.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
antispasmodic (pharm.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0